Phiên âm : mì dì.
Hán Việt : mật địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祕密的。《初刻拍案驚奇》卷二一:「就密地叫他仔細再看相, 柳莊相罷稱賀。」